Có 2 kết quả:
軟釘子 ruǎn dīng zi ㄖㄨㄢˇ ㄉㄧㄥ • 软钉子 ruǎn dīng zi ㄖㄨㄢˇ ㄉㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a soft nail
(2) fig. a tactful retort or rejection
(2) fig. a tactful retort or rejection
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a soft nail
(2) fig. a tactful retort or rejection
(2) fig. a tactful retort or rejection
Bình luận 0